Phiên âm : chuán zhǔ.
Hán Việt : thuyền chủ .
Thuần Việt : chủ thuyền; chủ tàu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chủ thuyền; chủ tàu. 擁有并出租船只的人.