VN520


              

舷窗

Phiên âm : xián chuāng.

Hán Việt : huyền song .

Thuần Việt : cửa sổ mạn tàu; cửa sổ thành tàu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cửa sổ mạn tàu; cửa sổ thành tàu (cửa sổ bịt kín ở mạn tàu, mạn máy bay). 飛機或某些船體兩側密封的窗子.