Phiên âm : xián chuāng.
Hán Việt : huyền song .
Thuần Việt : cửa sổ mạn tàu; cửa sổ thành tàu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửa sổ mạn tàu; cửa sổ thành tàu (cửa sổ bịt kín ở mạn tàu, mạn máy bay). 飛機或某些船體兩側密封的窗子.