Phiên âm : xián tī.
Hán Việt : huyền thê .
Thuần Việt : cầu thang mạn; cầu thang bên sườn tàu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu thang mạn; cầu thang bên sườn tàu (để lên xuống cầu thang, máy bay). 上下輪船、飛機等用的梯子.