Phiên âm : cāng kǒu.
Hán Việt : thương khẩu.
Thuần Việt : cửa hầm; cửa sập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửa hầm; cửa sập能垂直进入船舱的门或格子盖供出入舱室或贮藏室的船舱开口,特指船舶甲板之间通道口