VN520


              

舱口

Phiên âm : cāng kǒu.

Hán Việt : thương khẩu.

Thuần Việt : cửa hầm; cửa sập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cửa hầm; cửa sập
能垂直进入船舱的门或格子盖
供出入舱室或贮藏室的船舱开口,特指船舶甲板之间通道口