VN520


              

航途

Phiên âm : háng tú.

Hán Việt : hàng đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飛行或航行的路徑(英enroute的譯名)。如:「巴拿馬運河的開通, 縮短了太平洋和大西洋之間的航途距離。」


Xem tất cả...