Phiên âm : háng tú.
Hán Việt : hàng đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飛行或航行的路徑(英enroute的譯名)。如:「巴拿馬運河的開通, 縮短了太平洋和大西洋之間的航途距離。」