Phiên âm : háng kōng shè yǐng.
Hán Việt : hàng không nhiếp ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從飛機或其他航空器上對地面、海洋或空中目標攝影。一般用於測繪、軍事、氣象、新聞報導及電影拍攝等。也稱為「航空照相」。