VN520


              

航空兵

Phiên âm : háng kōng bīng.

Hán Việt : hàng không binh.

Thuần Việt : bộ đội phòng không; không quân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bộ đội phòng không; không quân. 裝備有各種軍用飛機, 在空中執行任務的部隊的統稱.


Xem tất cả...