Phiên âm : háng kōng bīng.
Hán Việt : hàng không binh.
Thuần Việt : bộ đội phòng không; không quân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ đội phòng không; không quân. 裝備有各種軍用飛機, 在空中執行任務的部隊的統稱.