Phiên âm : háng hǎi tī shān.
Hán Việt : hàng hải thê san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
渡海登山。比喻跋山涉水。南朝梁.簡文帝〈大法頌.序〉:「金鱗鐵面, 貢碧砮之賝;航海梯山, 奉白環之使。」也作「梯山航海」。