Phiên âm : háng cì.
Hán Việt : hàng thứ .
Thuần Việt : chuyến tàu; chuyến bay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chuyến tàu; chuyến bay. 船舶、飛機出航編排的次第.