Phiên âm : háng yè.
Hán Việt : hàng nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以船舶往來航行, 運送物品或旅客的行業。例隨著陸上運輸業日趨飽和, 航業的發展愈來愈受重視。以船舶往來航行, 運送物品或旅客的行業。