Phiên âm : háng tài gōng yè.
Hán Việt : hàng thái công nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
各種航空器和太空飛行器的製造工業。產品包括滑翔機、熱氣球、飛船、飛機、太空船等, 以及各項周邊設備和保護維修裝置等。