Phiên âm : háng tiān fēi jī.
Hán Việt : hàng thiên phi cơ.
Thuần Việt : tàu con thoi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàu con thoi (tàu vũ trụ được thiết kế để dùng lại nhiều lần.)兼有航空和航天功能的空中运载工具利用助推火箭垂直起飞,然后启动轨道飞行器进行轨道航行,返回地面时滑翔降落可以重复使用