Phiên âm : wǔ huì.
Hán Việt : vũ hội.
Thuần Việt : vũ hội; buổi liên hoan khiêu vũ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vũ hội; buổi liên hoan khiêu vũ (giao tế vũ)跳交际舞的集会