Phiên âm : chuǎn hù.
Hán Việt : suyễn hỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
參雜、交錯。《文選.左思.吳都賦》:「長干延屬, 飛甍舛互。」