VN520


              

舔碗邊

Phiên âm : tiǎn wǎn biān.

Hán Việt : thiểm oản biên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻依附他人或當他人的隨從。如:「不過是一個舔碗邊的奴才, 有什麼好神氣的。」