Phiên âm : tiǎn wǎn biān.
Hán Việt : thiểm oản biên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻依附他人或當他人的隨從。如:「不過是一個舔碗邊的奴才, 有什麼好神氣的。」