VN520


              

舔拭

Phiên âm : tiǎn shì.

Hán Việt : thiểm thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用舌頭揩擦。例小狗不斷的舔拭牠的盤子, 好像還沒吃飽的樣子。
用舌頭舔。如:「小狗不斷地舔拭牠的盤子, 好像還沒吃飽的樣子。」《野叟曝言》第九七回:「到三更天, 那虎把馬, 從頭至股舔拭一遍。」