Phiên âm : shì kāng jí mǐ.
Hán Việt : thỉ khang cập mễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由外面的糠皮漸舐吃到米。比喻逐步侵蝕, 得寸進尺。《史記.卷一○六.吳王濞傳》:「里語有之, 『舐糠及米』。吳與膠西, 知名諸侯也, 一時見察, 恐不得安肆矣!」也作「狧糠及米」。