Phiên âm : shì yōng shǔn zhì.
Hán Việt : thỉ ung duyện trĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻阿諛諂媚之徒的無恥行為。《聊齋志異.卷一.勞山道士》:「今有傖父, 喜疢毒而畏藥食, 遂有舐癰吮痔者, 進宣威逞暴之術, 以迎其旨。」