Phiên âm : jiù bìng nán yī.
Hán Việt : cựu bệnh nan y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
老毛病難以治療。比喻舊有的不良習性, 難以改正。《孤本元明雜劇.三化邯鄲.第三折》:「則待作抱官囚, 覓不著逃生計, 急回頭待悔來應遲, 又不將心猿意馬牢拴繫, 也不是你本性難移、舊病難醫。」