Phiên âm : jiù jí fù fā.
Hán Việt : cựu tật phục phát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從前患過的疾病如今再度發作。例他有風溼的毛病, 每逢雨天便會舊疾復發, 疼痛難挨。從前患過的疾病如今再度發作。如:「他有風溼的毛病, 每逢雨天便會舊疾復發, 疼痛難挨。」