VN520


              

舊疾復發

Phiên âm : jiù jí fù fā.

Hán Việt : cựu tật phục phát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從前患過的疾病如今再度發作。例他有風溼的毛病, 每逢雨天便會舊疾復發, 疼痛難挨。
從前患過的疾病如今再度發作。如:「他有風溼的毛病, 每逢雨天便會舊疾復發, 疼痛難挨。」


Xem tất cả...