Phiên âm : xīng yún zhì yǔ.
Hán Việt : hưng vân trí vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
興起雲氣引起降雨。《後漢書.卷二.顯宗孝明帝紀》:「郡界有名山大川能興雲致雨者, 長吏各絜齋禱請, 冀蒙嘉澍。」