VN520


              

興雲致雨

Phiên âm : xīng yún zhì yǔ.

Hán Việt : hưng vân trí vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

興起雲氣引起降雨。《後漢書.卷二.顯宗孝明帝紀》:「郡界有名山大川能興雲致雨者, 長吏各絜齋禱請, 冀蒙嘉澍。」


Xem tất cả...