VN520


              

興起

Phiên âm : xīng qǐ.

Hán Việt : hưng khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 興盛, 振起, .

Trái nghĩa : 滅亡, 傾覆, .

聞風興起.


Xem tất cả...