Phiên âm : xīng fèi cún wáng.
Hán Việt : hưng phế tồn vong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
振興保存廢絕敗亡的人事。明.湯顯祖《南柯記》第一八齣:「問親鄰興廢存亡, 敘風煙悲楚哀傷。」