VN520


              

興廢存亡

Phiên âm : xīng fèi cún wáng.

Hán Việt : hưng phế tồn vong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

振興保存廢絕敗亡的人事。明.湯顯祖《南柯記》第一八齣:「問親鄰興廢存亡, 敘風煙悲楚哀傷。」


Xem tất cả...