Phiên âm : xīng fèi.
Hán Việt : hưng phế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 興替, 興衰, 盛衰, .
Trái nghĩa : , .
1.興盛和衰廢。南朝梁.劉勰《文心雕龍.史傳》:「表微盛衰, 殷鑒興廢。」《大宋宣和遺事.元集》:「上下三千餘年, 興廢百千萬事。」2.復興衰廢的事物。《漢書.卷二二.禮樂志》:「衰微之學, 興廢在人。」