VN520


              

興席

Phiên âm : xīng xí.

Hán Việt : hưng tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離開席位, 以示恭敬。《後漢書.卷四二.光武十王傳.東平憲王蒼傳》:「每賜讌見, 輒興席改容, 中宮親拜, 事過典故。」


Xem tất cả...