Phiên âm : xīng xí.
Hán Việt : hưng tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
離開席位, 以示恭敬。《後漢書.卷四二.光武十王傳.東平憲王蒼傳》:「每賜讌見, 輒興席改容, 中宮親拜, 事過典故。」