Phiên âm : xīng shī dòng zhòng.
Hán Việt : HƯNG SƯ ĐỘNG CHÚNG.
Thuần Việt : ra quân ồ ạt; phát động nhiều người làm một việc g.
Đồng nghĩa : 調兵遣將, .
Trái nghĩa : 偃旗息鼓, .
ra quân ồ ạt; phát động nhiều người làm một việc gì đó; động viên thi công; huy động nhân lực (thường mang nghĩa xấu). 發動很多人做某件事(多含貶義).