VN520


              

興妖作孽

Phiên âm : xīng yāo zuò niè.

Hán Việt : hưng yêu tác nghiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妖魔鬼怪到處鬧事作亂。比喻小人興風作浪, 為非做歹。明.瞿佑《剪燈新話.卷三.永州野廟記》:「此物在世已久, 興妖作孽, 無與為比。」也作「興妖作怪」。


Xem tất cả...