Phiên âm : xīng fèn.
Hán Việt : hưng phấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
興奮劑.
♦Tinh thần hăng hái, phấn chấn, phấn khởi.♦Kích động. ◇Ba Kim 巴金: Tha dị thường hưng phấn, hồn thân phát thiêu, đầu não dã hữu điểm hôn mê 他异常興奮, 渾身發燒, 頭腦也有點昏迷 (Diệt vong 滅亡, Đệ thập tứ chương).