Phiên âm : xīng zuò.
Hán Việt : hưng tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.興起實行。唐.張仲甫〈雷賦〉:「發陽和, 啟蟄戶。農事興作, 秋成斯睹。」2.創造、建立。《三國志.卷四.魏書.三少帝紀.齊王芳紀》:「諸所興作宮室之役, 皆以遺詔罷之。」