VN520


              

興作

Phiên âm : xīng zuò.

Hán Việt : hưng tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.興起實行。唐.張仲甫〈雷賦〉:「發陽和, 啟蟄戶。農事興作, 秋成斯睹。」2.創造、建立。《三國志.卷四.魏書.三少帝紀.齊王芳紀》:「諸所興作宮室之役, 皆以遺詔罷之。」


Xem tất cả...