Phiên âm : yú lùn.
Hán Việt : dư luận.
Thuần Việt : dư luận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dư luận群众的言论shèhùiyúlùndư luận xã hội国际舆论guójìyúlùndư luận quốc tế