VN520


              

舆论

Phiên âm : yú lùn.

Hán Việt : dư luận.

Thuần Việt : dư luận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dư luận
群众的言论
shèhùiyúlùn
dư luận xã hội
国际舆论
guójìyúlùn
dư luận quốc tế