Phiên âm : jiù chǐ.
Hán Việt : cữu xỉ.
Thuần Việt : răng hàm; răng cối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
răng hàm; răng cối位置在口腔后方两侧的牙齿,齿冠上有疣状的突起,适于磨碎食物人类的臼齿上下颌各六个通称槽牙