Phiên âm : zhì diàn.
Hán Việt : trí điện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打電報。例總統致電祝賀榮獲亞運金牌的國手們。打電報或打電話。如:「總統致電祝賀榮獲亞運金牌的國手們。」