VN520


              

致遠任重

Phiên âm : zhì yuǎn rèn zhòng.

Hán Việt : trí viễn nhậm trọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻能擔當重任並且能長期的堅持下去。宋.秦觀〈賀孫中丞啟〉:「恭惟中丞侍郎受天間氣, 為世真儒, 力足以扶顛持危, 器足以致遠任重。」也作「任重致遠」。


Xem tất cả...