Phiên âm : zhì yuǎn rèn zhòng.
Hán Việt : trí viễn nhậm trọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻能擔當重任並且能長期的堅持下去。宋.秦觀〈賀孫中丞啟〉:「恭惟中丞侍郎受天間氣, 為世真儒, 力足以扶顛持危, 器足以致遠任重。」也作「任重致遠」。