Phiên âm : zì yǎng.
Hán Việt : tự dưỡng.
Thuần Việt : tự dưỡng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự dưỡng (sinh vật học)能自我营养,特指能利用二氧化碳或碳酸盐作为碳的唯一来源,能用简单的无机氮代谢合成-一般为绿色植物某些化学自养细菌以及原生质,为了正常的代谢不需要特定的外界因素