VN520


              

自养

Phiên âm : zì yǎng.

Hán Việt : tự dưỡng.

Thuần Việt : tự dưỡng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự dưỡng (sinh vật học)
能自我营养,特指能利用二氧化碳或碳酸盐作为碳的唯一来源,能用简单的无机氮代谢合成-一般为绿色植物某些化学自养细菌以及原生质,为了正常的代谢不需要特定的外界因素


Xem tất cả...