Phiên âm : chén fú.
Hán Việt : thần phục .
Thuần Việt : thần phục; phục tùng; khuất phục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thần phục; phục tùng; khuất phục. 屈服稱臣, 接受統治.