VN520


              

臚唱

Phiên âm : lú chàng.

Hán Việt : lư xướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

科舉時, 天子宣旨傳召新科進士入見, 稱為「臚唱」。元.方回〈趙賓暘唐師善見和湧金城望次韻〉五首之五:「臚唱曾叨殿上傳, 末班遙望御爐煙。」也作「臚傳。」