VN520


              

臊根

Phiên âm : sāo gēn.

Hán Việt : tao căn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

男性生殖器。《西遊記》第八一回:「那怪把行者使個絆子腿, 跌倒在地, 口裡『心肝哥哥』的亂叫, 將手就去掐他的臊根。」