VN520


              

臆想

Phiên âm : yì xiǎng.

Hán Việt : ức tưởng .

Thuần Việt : suy nghĩ chủ quan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suy nghĩ chủ quan. 主觀地想像.