Phiên âm : yōng zhǒng.
Hán Việt : ung thũng.
Thuần Việt : mập mạp; béo phì; béo phệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mập mạp; béo phì; béo phệ过度肥胖,转动不灵shēnqū yǒngzhǒng,bùzǐ huǎnmàn.thân hình béo phệ, bước đi chậm chạp.cồng kềnh; cồng kềnh khó điều khiển比喻机构庞大,调度不灵