Phiên âm : dǎn zhī.
Hán Việt : đảm chấp.
Thuần Việt : mật; dịch mật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mật; dịch mật (trong túi mật). 肝臟產生的消化液, 有苦味, 黃褐色或綠色, 儲存在膽囊中. 能促進脂肪的分解, 皂化和吸收.