VN520


              

膽氣橫秋

Phiên âm : dǎn qì héng qiū.

Hán Việt : đảm khí hoành thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「老氣橫秋」。見「老氣橫秋」條。


Xem tất cả...