Phiên âm : dǎn zhé.
Hán Việt : đảm nhiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚怕。唐.岑參〈走馬川行奉送封大夫出師西征〉詩:「虜騎聞之應膽懾, 料知短兵不敢接。」