VN520


              

膽懾

Phiên âm : dǎn zhé.

Hán Việt : đảm nhiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驚怕。唐.岑參〈走馬川行奉送封大夫出師西征〉詩:「虜騎聞之應膽懾, 料知短兵不敢接。」


Xem tất cả...