Phiên âm : dǎn xiǎo guǎn yán.
Hán Việt : đảm tiểu quản viêm.
Thuần Việt : viêm ống mật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viêm ống mật. 膽小管的炎癥.