Phiên âm : dǎn hán.
Hán Việt : đảm hàn .
Thuần Việt : sợ; sợ hãi; sợ sệt; khiếp sợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợ; sợ hãi; sợ sệt; khiếp sợ. 害怕.