Phiên âm : yīng xuǎn.
Hán Việt : ưng tuyển.
Thuần Việt : trúng cử; được bầu làm.
Đồng nghĩa : 當選, 中選, 被選, .
Trái nghĩa : , .
trúng cử; được bầu làm.... 當選.