Phiên âm : cuì zàng.
Hán Việt : tụy tạng .
Thuần Việt : tuỵ tạng; tuyến tuỵ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuỵ tạng; tuyến tuỵ. 胰的舊稱.