Phiên âm : wǔ shì.
Hán Việt : hô sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高官厚祿。《詩經.小雅.節南山》:「瑣瑣姻婭, 則無膴仕。」