Phiên âm : táng xiàn.
Hán Việt : thang tuyến .
Thuần Việt : rãnh nòng súng; đường xoắn nòng súng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rãnh nòng súng; đường xoắn nòng súng. 槍膛或炮膛內的螺旋形凹凸線, 凸起的叫陽線, 凹下的叫陰線. 作用是使發射出的彈頭旋轉飛行, 以增加射程、命中率和侵徹力. 也叫來復線.