Phiên âm : gé mò.
Hán Việt : cách mô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Màng ngăn giữa ngực và bụng. § Cũng gọi là hoành cách mô 橫膈膜.