VN520


              

膈膜

Phiên âm : gé mò.

Hán Việt : cách mô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Màng ngăn giữa ngực và bụng. § Cũng gọi là hoành cách mô 橫膈膜.